Có 2 kết quả:
仿似 fǎng sì ㄈㄤˇ ㄙˋ • 彷似 fǎng sì ㄈㄤˇ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if
(2) to seem
(2) to seem
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 仿似[fang3 si4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh